Có 2 kết quả:

无人驾驶 wú rén jià shǐ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ無人駕駛 wú rén jià shǐ ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unmanned
(2) unpiloted

Từ điển Trung-Anh

(1) unmanned
(2) unpiloted